Translation glossary: Insurance

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 1,990
Next »
 
( CRM)quản lý quan hệ khách hàng 
英語 から ベトナム語
(e-commerce)thương mại điện tử 
英語 から ベトナム語
1035 ExchangeQuy định số 1035 
英語 から ベトナム語
20 percent ruleQuy tắc 20% 
英語 から ベトナム語
Absolute assigmentChuyển nhượng hoàn toàn 
英語 から ベトナム語
absolute assignmentChuyển nhượng hoàn toàn 
英語 から ベトナム語
accelerated death benefitQuyền lợi bảo hiểm trả trước 
英語 から ベトナム語
Accelerated death benefit riderĐiều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm 
英語 から ベトナム語
Accidental death and dismemberment riderĐiều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn 
英語 から ベトナム語
accidental death benefitQuyền lợi bảo hiểm chết do tai nạn 
英語 から ベトナム語
Accidental death benefitQuyền lợi bảo hiểm chết do tai nạn 
英語 から ベトナム語
Accidental death benefitQuyền lợi BH chết do tai nạn 
英語 から ベトナム語
accountTài khoản 
英語 から ベトナム語
accountabilityKhả năng đảm đương công việc 
英語 から ベトナム語
AccountingKế toán 
英語 から ベトナム語
accountingKế toán 
英語 から ベトナム語
accounting conservationNguyên tắc thận trọng trong kế toán 
英語 から ベトナム語
accredited reinsurerCông ty tái bảo hiểm được thừa nhận 
英語 から ベトナム語
Accumulated valueGiá trị tích luỹ 
英語 から ベトナム語
Accumulation at interest dividend optionLựa chọn tích luỹ lãi chia 
英語 から ベトナム語
Accumulation periodThời kỳ tích luỹ 
英語 から ベトナム語
Accumulation unitsĐơn vị tích luỹ 
英語 から ベトナム語
AcquisitionSụ mua lại (công ty khác) 
英語 から ベトナム語
AcquisitionSự mua lại quyền kiểm soát 
英語 から ベトナム語
Acquisition costchi phí thu hút khách hàng mới 
英語 から ベトナム語
active management strategyChiến lược quản lý năng động 
英語 から ベトナム語
activities of daily livingHoạt động thường ngày 
英語 から ベトナム語
Activities of daily livingHoạt động thường ngày 
英語 から ベトナム語
Activity at work provisionĐiều khoản đang công tác 
英語 から ベトナム語
Activity based costingPhương pháp xác định chi phí theo hoạt động 
英語 から ベトナム語
actuarialĐịnh phí viên 
英語 から ベトナム語
actuarial assumptionsCác giả định tính phí 
英語 から ベトナム語
ActuariesĐịnh phí viên 
英語 から ベトナム語
actuaryĐịnh phí viên 
英語 から ベトナム語
Additional insured riderĐiều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm 
英語 から ベトナム語
Additional term insurance dividend optionLựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ 
英語 から ベトナム語
Adequate rateTỷ lệ phí đầy đủ 
英語 から ベトナム語
adequate rateTỷ lệ phí thích hợp 
英語 から ベトナム語
Adjustable life insuranceBảo hiểm nhân thọ có thể điều chỉnh 
英語 から ベトナム語
Administrrative services only (ASO) contractHợp đồng dịch vụ quản lý 
英語 から ベトナム語
admitted assetTài sản được thừa nhận 
英語 から ベトナム語
adult day careDịch vụ chăm sóc theo giờ 
英語 から ベトナム語
AdvanceKhoản vay ứng trước (cho đại lý) 
英語 から ベトナム語
Advanced underwriting departmentphòng đánh giá rủi ro cấp cao 
英語 から ベトナム語
advanced underwriting DeptPhòng đánh giá rủi ro cao cấp 
英語 から ベトナム語
Adverse seletion – antiselectionLựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) 
英語 から ベトナム語
Advertisementquảng cáo 
英語 から ベトナム語
Advertisingquảng cáo 
英語 から ベトナム語
Advertising agencytổ chức quảng cáo 
英語 から ベトナム語
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • 用語検索
  • 仕事
  • フォーラム
  • Multiple search